Có 1 kết quả:

允許 doãn hứa

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Bằng lòng nhận.
2. ☆Tương tự: “đồng ý” 同意, “chuẩn hứa” 准許.
3. ★Tương phản: “bất chuẩn” 不准, “cấm chỉ” 禁止, “cự tuyệt” 拒絕, “tạ tuyệt” 謝絕.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bằng lòng. Cho phép.